Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kẻ giờ
|
danh từ
(từ cũ) người đang có địa vị cao
ra dáng ta đây kẻ giờ
Từ điển Việt - Pháp
kẻ giờ
|
quelqu'un
se targuer d'être quelqu'un